Sự co rút của vải là một hiện tượng tự nhiên. Nó xảy ra do nhiều yếu tố như loại sợi, cấu trúc vải và quá trình hoàn thiện. Co rút có thể ảnh hưởng đáng kể đến độ vừa vặn, ngoại hình và tuổi thọ của quần áo.
Để đánh giá khả năng co rút của vải, người ta thực hiện các thử nghiệm co rút vải. Những thử nghiệm này giúp các nhà sản xuất, nhà thiết kế và người tiêu dùng hiểu rõ mức độ co rút của một mảnh vải hoặc quần áo trong điều kiện cụ thể.
Hiểu về co rút vải và thực hiện các thử nghiệm co rút là những bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của vải. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn đầy đủ về thử nghiệm co rút vải, bao gồm tầm quan trọng của các thử nghiệm này, quy trình thử nghiệm và cách giải thích kết quả.
Phụ lục bài viết
Nguyên nhân gây co rút của vải là gì?
Số lượng co lại phụ thuộc vào hàm lượng sợi của vải, cách dệt vải, và quá trình hoàn thiện và môi trường tiếp xúc của lô vải. Quá trình đo lường sự thay đổi kích thước vải được gọi là kiểm tra co rút vải. Hơn thế, việc kiểm tra này cũng gồm cả việc thử nghiệm chất lượng của vải.
Co rút vải là sự giải kích thước hoặc chiều dài, chiều rộng của vải và quần áo sau quá trình giặt ủi hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Có nhiều nguyên nhân khiến vải bị co rút. Hiểu rõ những yếu tố này là rất quan trọng để giảm thiểu co rút và duy trì chất lượng vải. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây co rút vải:
1. Sợi vải
Trên thị trường hiện tại có rất nhiều loại sợi vải khác nhau, và các sợi vải có độ co rút cũng không tương đồng. Các loại sợi tự nhiên như cotton và len có xu hướng co lại cao hơn so với các loại sợi tổng hợp như polyester hoặc nylon.
2. Cấu trúc vải
Cấu trúc của vải, bao gồm kiểu dệt hoặc đan, có thể ảnh hưởng đến độ co rút. Vải có kiểu dệt hoặc đan lỏng lẻo có xu hướng co rút nhiều hơn so với vải dệt hoặc đan chặt.
3. Quá trình sản xuất
Các hóa chất được sử dụng trong quá trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến độ co rút của sợi vải. Một số hóa chất chẳng được sử dụng để giảm khả năng co rút của sợi vải. Nếu như sản phẩm không được sử dụng hóa chất đó, có thể sợi vải còn bị co rút hơn sau khi giặt. Tuy nhiên, nếu không sử dụng và xử lý những hóa chất này hợp lý các sợi vải không những không được đảm bảo lại còn có thể dễ bị co rút hơn.
4. Nhiệt độ và độ ẩm
Có thể bạn đã biết nhiệt độ và độ ẩm cũng có thể gây ra hiện tượng co rút vải. Việc giặt bằng nước nóng hay sấy nóng khô ở chế độ nhiệt độ cao sẽ khiến các sợi vải co rút. Độ ẩm cũng tương tự như vậy, độ ẩm hoặc độ ẩm quá cao hơn 70% cũng có thể góp phần gây co rút, đặc biệt là ở sợi tự nhiên.
5. Tác động vật lý
Trong quá trình giặt sấy, khi vòng quay của lồng giặt/ lồng sấy ở tốc độ cao khiến việc sợi vải bị ma sát đi ma sát lại. Việc chuyển động đi lặp, lặp lại của sợi vải là nguyên do khiến có các sợi vải bị co lại.
6. Bảo quản và sử dụng không đúng cách
Khi một sản phẩm vải mới, thông thường các nhà sản xuất sẽ có một khuyến cáo bảo quản cũng như giặt ủi. Nhưng sự thật có rất ít sản phẩm được bảo quản và sử dụng không đúng cách. Bỏ qua nhiệt độ giặt ủi, thì vấn đề sử dụng những chất giặt tẩy mạnh hoặc việc sử dụng máy giặt với các loại vải mỏng có thể dẫn đến hiện tượng xù, co rút vải, thậm chí còn có thể gây dão quần áo gây hư hỏng hoàn toàn.
7. Vải tổng hợp
Vải sợi tổng hợp là loại vải nhân tạo được bàn tay người thợ chế tạo, khai thác từ thiên nhiên. Nguồn gốc của loại vải này từ than đá, dầu mỏ và khí đốt, nên khi không được phân tán đều trong máy sấy, chúng có xu hướng bám vào nhau và bị co lại Vải có thành phần tổng hợp cao, có khả năng bị co rút hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong máy sấy.
Độ co rút của từng loại vải
Các loại vải có tỷ lệ co rút vải khác nhau, để xác định được tỷ lệ co rút của vải các nhà nghiên cứu sẽ sử dụng các phương pháp thử nghiệm dệt khác nhau để tính toán các tiêu chuẩn về độ co của vải trong PHÒNG THÍ NGHIỆM DỆT MAY.
Tiêu chuẩn và công thức tính độ co rút của vải sẽ được đề cập ở trong bài.
1. Cotton
Vải cotton là loại vải rất dễ co rút. Đã có nhiều thử nghiệm chứng minh rằng, trung bình vào lần đầu vải cotton được giặt sẽ co rút từ 3% đến 5% và những lần giặt sau cũng có mức độ co lại tương tự lần giặt đầu. Tuy nhiên, có một số loại vải cotton đặc biệt như loại vải cotton được dán nhãn đã được xử lý co rút hoặc đã được sử lý co rút trước quá trình sản xuất, thường có tỷ lệ co rút thấp hơn
2. Vải len
Tương tự như vải cotton vì là loại vải tự nhiên nên những loại vải làm từ sợi len rất dễ co rút, Thậm chí nó còn co rút hơn so với vải cotton khi khả năng co rút lên từ 10% đến 20% đặc điều này chắc xảy ra nếu sợi len tiếp xúc với nhiệt độ cao khi giặt ủi hoặc trong quá trình giặt trong máy giặt với tốc độ cao. Để tránh tình trạng này diễn ra, khi xử lý những chất liệu từ tự nhiên như cotton và len người xử dụng nên đọc kỹ hướng dẫn và xử lý nhẹ nhàng cẩn thân. Có thể giặt tay với nước ở nhiệt độ thường, điều đó sẽ giảm thiểu khả năng co rút của chất liệu.
3. Vải lanh
Nếu so với hai loại trên thì vải lanh là loại vải có độ co rút vừa phải. Khi tiếp xúc với nước, đặc biệt là nước nóng, sợi lanh có xu hướng giãn nở. Tuy nhiên, do cấu trúc xoắn và gợn sóng, sự giãn nở này không diễn ra đồng đều trên toàn bộ chiều dài sợi vải. Vải linen/lanh chưa xử lý có độ co rút khá cao, thường từ 5-10% nhưng khi đã được qua xử lý co rút có thể giảm xuống còn 1-3%. Hơn thế độ co rút này còn có thể thay đổi dự trên sự pha trộn của vải lanh với các vải khác như: cotton, viscose/lụa nhân tạo…
4. Vải lụa
Vải lụa có độ co rút thấp hơn so với các loại vải tự nhiên khác khi chỉ có từ 1% đến 3% trong quá trình giặt ủi. Tuy nhiên hiện nay trên thị trường không chỉ có mỗi loại vải lụa tự nhiên, mà còn có các loại lụa được pha trộn với các loại vải khác. Nhưng lại lụa này thường có tỷ lệ độ co rút cao hơn một chút.
5. Vải polyester
Polyester là chất liệu vải tổng hợp được ứng dụng rất rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống. Giá thành rẻ, tính ứng dụng cao khiến chất liệu Polyester rất được ưa chuộng. Bản chất của polyester là một loại nhựa, được tạo ra nhờ quá trình hóa học trùng hợp giữa rượu và acid. Vải có 4 dạng sợi cơ bản là sợi thô, sợi xơ, sợi fiberfill và sợi filament. Và tỷ lệ co rút của loại vải này chỉ từ 1% đến 3% trong quá trình giặt, Thậm chí, khi giặt với nước ấm còn giúp loại vải này trở nên mềm mại và loại bỏ các vết bẩn dễ dàng.
6. Vải Nylon
Vải Nylon là một loại sợi tổng hợp khác, giống với Polyester, vải nylon có tỷ lệ co rút tối thiểu, thường dưới 1% nhưng mức độ co rút còn tùy thuộc vào loại vải Nylon như thế nào:
- Nylon 6 (PA6): Nylon 6 có tỷ lệ co rút khuôn tương đối thấp, thường dao động từ 0,5% đến 2,2%. Cho nên, loại nylon này ổn định về kích thước hơn so với một số loại nylon khác.
- Nylon 66 (PA66): Nylon 66 có tỷ lệ co rút khuôn cao hơn, thường từ 0,7% đến 3,0%. Mức độ co rút lớn hơn này cần được tính đến trong kích thước bộ phận cuối cùng.
- Nylon 6,10 (PA6,10): Hợp chất nylon này có tỷ lệ co ngót khuôn cao, thường nằm trong khoảng từ 1,0% đến 1,3%.
- Nylon 6,9 (PA6,9): Nylon 6,9 có độ co ngót khoảng 1,0% đến 3,0%.
- Nylon 4,6 (PA46): Nylon 4,6 có độ co rút vừa phải từ 1,5% đến 2,0%.
- Nylon 6,12 (PA6,12): Nylon 6,12 có độ co thấp hơn so với PA6, PA66 hoặc PA6,10, thường dao động từ 0,5% đến 1,5%.
- Nylon 11 (PA11): Nylon 11 có độ co rút ở mức vừa phải, khoảng 1,0% đến 1,4%.
- Nylon 12 (PA12): Nylon 12 có độ co trong khoảng 0,7% đến 2,0%.
7. Vải Blended Fabrics
Blended Fabrics là một loại vải tổng hợp được pha trộn từ sợi Modal cùng một hoặc nhiều loại sợi khác như cotton, polyester, hoặc spandex. Vì được pha trộn với nhiều loại vải nên khả năng co rút của vải Blended Fabrics thấp hơn so với từng loại với những loại được pha trộn với Blended Fabrics khi đứng một mình.
Tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra độ co rút của vải
Kiểm tra độ co rút của vải được tiến hành để đo lường và đánh giá sự thay đổi kích thước xảy ra trên vải sau khi giặt, sấy khô hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao. Những thử nghiệm này giúp các kỹ sư may mặc hiểu rõ khả năng co rút của vải và đưa ra quyết định sáng suốt trong việc lựa chọn, định cỡ và bảo quản vải. Có các tiêu chuẩn và phương pháp thử nghiệm cụ thể thường được áp dụng trong thử nghiệm độ co rút của vải:
Các tiêu chuẩn kiểm tra độ co rút của vải
Việc kiểm tra thường được thực hiện theo các tiêu chuẩn ngành công nghiệp được công nhận. Một số tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng cho thử nghiệm co rút vải bao gồm:
- ASTM D3774: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn về chiều rộng của vải dệt
- ASTM D4970: Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn về khả năng chống pilling và các thay đổi bề mặt liên quan khác của vải dệt
- ISO 6330: Dệt may – Quy trình giặt và sấy gia dụng cho thử nghiệm dệt may
- AATCC TM135: Thay đổi kích thước trong giặt là tự động của vải dệt và vải đan
- AATCC 150: Xác định những thay đổi về kích thước (chiều dài và chiều rộng)
Phương pháp kiểm tra độ co rút của vải
Trong thử nghiệm co rút vải, có hai phương pháp thử nghiệm phổ biến là phương pháp ngâm tẩm và phương pháp xử lý vật lý. Các phương pháp này được sử dụng để đánh giá sự thay đổi kích thước và co rút của vải. Hãy khám phá chi tiết từng phương pháp:
Phương pháp ngâm tẩm
Phương pháp ngâm tẩm vải bao gồm việc ngâm các mẫu vải vào dung dịch lỏng trước khi đưa chúng vào các điều kiện thử nghiệm. Dung dịch ngâm tẩm thường bao gồm nước và bất kỳ hóa chất hoặc chất tẩy rửa bổ sung nào theo quy định của tiêu chuẩn hoặc quy trình thử nghiệm.
Sau đây là cách thực hiện phương pháp tẩm thông thường:
Chuẩn bị mẫu: Các mẫu vải có kích thước chuẩn được cắt từ mẫu thử . Các mẫu thường đủ lớn để có thể đo chính xác các thay đổi về kích thước.
Ngâm tẩm: Các mẫu vải được ngâm trong dung dịch ngâm tẩm, đảm bảo rằng tất cả các bộ phận của mẫu đều được ngâm kỹ. Dung dịch ngâm tẩm có thể mô phỏng một điều kiện giặt hoặc giặt cụ thể, chẳng hạn như bồn nước được kiểm soát nhiệt độ.
Thời gian nghỉ: Sau khi ngâm tẩm, các mẫu vải được để nghỉ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là để mô phỏng quá trình hấp thụ và thẩm thấu nước trong một chu trình giặt thông thường.
Xử lý cơ học: Sau thời gian nghỉ, các mẫu vải có thể được xử lý cơ học bổ sung, chẳng hạn như khuấy hoặc ép, để mô phỏng tác động của việc giặt hoặc xả.
Đo kích thước: Các mẫu vải được lấy cẩn thận ra khỏi dung dịch tẩm và sấy khô theo tiêu chuẩn hoặc quy trình thử nghiệm. Sau khi khô , các thay đổi về kích thước trong các mẫu vải được đo bằng các thiết bị hiệu chuẩn và tỷ lệ co rút được tính toán dựa trên kích thước ban đầu và cuối cùng.
Phương pháp vật lý
Phương pháp xử lý vật lý liên quan đến việc làm cho các mẫu vải chịu tác động vật lý hoặc khuấy động (theo cách hoạt động của máy giặt) để đánh giá hành vi co lại của vải. Phương pháp này được thiết kế để tái tạo hiệu quả của các hành động vật trong quá trình giặt hoặc sấy khô.
Sau đây là quy trình điển hình cho phương pháp xử lý cơ học/vật lý:
Chuẩn bị mẫu: Các mẫu vải được chuẩn bị theo kích thước chuẩn và được đánh dấu để tham khảo.
Xử lý cơ học: Các mẫu vải được đặt trong một thiết bị cơ học có thể mô phỏng các tác động cơ học mong muốn, chẳng hạn như thiết bị nhào lộn hoặc máy khuấy cơ học. Các mẫu được trải qua các chuyển động, quay và ma sát lặp đi lặp lại, mô phỏng các lực tác động trong quá trình giặt hoặc sấy.
Đo kích thước: Sau khi xử lý cơ học, các mẫu vải được lấy cẩn thận ra khỏi thiết bị và đo sự thay đổi kích thước của chúng bằng các thiết bị hiệu chuẩn. Kích thước ban đầu và cuối cùng được so sánh để tính tỷ lệ co rút.
Phương pháp tính độ co
Tính toán độ co rút của vải bao gồm việc đo lường những thay đổi về kích thước của vải trước và sau quá trình thử nghiệm, sử dụng Scale/thước. Tỷ lệ co rút được xác định bằng cách so sánh kích thước ban đầu của vải với kích thước cuối cùng của nó. Sau đây là phương pháp tính độ co rút:
Đo lường ban đầu: Đo kích thước của mẫu vải trước khi tiến hành bất kỳ thử nghiệm hoặc xử lý nào bằng cách sử dụng Thang mẫu co rút. Điều này bao gồm đo chiều dài, chiều rộng và bất kỳ kích thước có liên quan nào khác. Ghi lại các phép đo ban đầu này.
Quy trình thử nghiệm: Thực hiện quy trình thử nghiệm cụ thể theo phương pháp đã chọn. Đảm bảo mẫu vải được thử nghiệm trong các điều kiện cần thiết, chẳng hạn như ngâm trong dung dịch tẩm hoặc khuấy cơ học. Thực hiện chính xác quy trình thử nghiệm.
Đo lường cuối cùng: Sau khi quá trình thử nghiệm hoàn tất, hãy cẩn thận lấy mẫu vải ra khỏi thiết bị thử nghiệm. Để khô hoặc trải qua bất kỳ quá trình xử lý sau nào cần thiết, theo tiêu chuẩn hoặc quy trình thử nghiệm. Sau khi khô, hãy đo lại kích thước của mẫu vải, sử dụng Thước mẫu co rút.
Tính toán: Với các phép đo ban đầu và cuối cùng trong tay, hãy tính tỷ lệ co rút vải bằng công thức sau: [(Kích thước ban đầu – Kích thước cuối cùng) / Kích thước ban đầu] x 100
L2 (%)= (Lo – L1)/ Lo x 100%
Trong đó:
L2: Độ co rút vải
L0: Chiều dài ban đầu của mẫu trước khi ủi
L1: Chiều dài ban đầu của mẫu sau khi ủi.
Ví dụ, nếu chiều dài ban đầu của mẫu vải là 100 cm và chiều dài cuối cùng sau khi thử nghiệm là 90 cm, phép tính sẽ là:
Tỷ lệ co rút = [(100 – 90) / 100] x 100 = 10%
Giá trị kết quả biểu thị phần trăm co rút xảy ra trong mẫu vải trong quá trình thử nghiệm.
Nếu bạn muốn có một thiết bị tự động tính toán tỷ lệ co rút của vải thì Máy kiểm tra tỷ lệ co rút được nhập khẩu chính hãng tại Lidinco sẽ là lựa chọn tốt cho bạn.
Máy đo độ co ngót của vải sau khi giặt | Máy sấy cho dệt may | Dao cắt mẫu vải tròn | Thước đo độ co rút của vải | Buồng thử nhiệt độ và độ ẩm |